Có 1 kết quả:

唔好睇 wú hǎo dì ㄨˊ ㄏㄠˇ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unattractive (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 不好看[bu4 hao3 kan4]

Bình luận 0