Có 1 kết quả:
唔好睇 wú hǎo dì ㄨˊ ㄏㄠˇ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unattractive (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 不好看[bu4 hao3 kan4]
(2) Mandarin equivalent: 不好看[bu4 hao3 kan4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0